10 (số)
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10 |
---|---|
Thập lục phân | A16 |
Số thứ tự | thứ mười |
Cơ số 36 | A36 |
Số đếm | 10 mười |
Bình phương | 100 (số) |
Ngũ phân | 205 |
Lập phương | 1000 (số) |
Tứ phân | 224 |
Tam phân | 1013 |
Nhị thập phân | A20 |
Hệ đếm | thập phân |
Nhị phân | 10102 |
Bát phân | 128 |
Lục thập phân | A60 |
Phân tích nhân tử | 2 × 5 |
Lục phân | 146 |
Số La Mã | X |
Thập nhị phân | A12 |